Có 2 kết quả:
觀測衛星 guān cè wèi xīng ㄍㄨㄢ ㄘㄜˋ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ • 观测卫星 guān cè wèi xīng ㄍㄨㄢ ㄘㄜˋ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ
guān cè wèi xīng ㄍㄨㄢ ㄘㄜˋ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
observation satellite
Bình luận 0
guān cè wèi xīng ㄍㄨㄢ ㄘㄜˋ ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
observation satellite
Bình luận 0